房间里面的箱子和毛巾帮我拿到505一下,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 The boxes and towels in the room help me get 505, thank you | ⏯ |
请帮我拿两天毛毯,谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me with two days of blankets, thank you | ⏯ |
请帮我拿两条毛毯,谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me with two blankets, thank you | ⏯ |
帮我拿下箱子 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me take the box | ⏯ |
帮忙拿128房门卡,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Help you get the 128 door card, thank you | ⏯ |
请麻烦帮我退房一下谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me check out thank you | ⏯ |
房间里没有毛巾 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no towels in the room | ⏯ |
后面箱子拿一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it in the back box | ⏯ |
我想要楼下的房间,好吗?因为我的箱子很沉,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a downstairs room, okay? Because my box is very heavy, thank you | ⏯ |
这条毛巾的上面和下面 🇨🇳 | 🇬🇧 The top and bottom of this towel | ⏯ |
这单子的款帮安排一下,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 This single to arrange, thank you | ⏯ |
帮我发一下下班卡,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me my off-duty card, thank you | ⏯ |
谢谢你帮我考虑到我和他之间的关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for helping me think about my relationship with him | ⏯ |
请帮我倒在杯子里,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pour me in the cup, thank you | ⏯ |
纸巾谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Paper towels Thank you | ⏯ |
我等下过去拿手机,你帮我看一下,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait to get my cell phone, you look for me, thank you | ⏯ |
告诉你房间的另一个人一下谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you the other person in the room a thank you | ⏯ |
非常感谢你帮助我拿这些箱子 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much for helping me get these boxes | ⏯ |
一间单人房,两间双人房,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 One single room, two double rooms, thank you | ⏯ |
你好,请帮我拿一条毛巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please help me with a towel | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
你上去505拿套 🇨🇳 | 🇬🇧 You go up 505 to get a set | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |