Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
这是别人告诉我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what i was told | ⏯ |
我不会告诉别人的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to tell anyone | ⏯ |
不要告诉别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell anyone | ⏯ |
没有呀,没人告诉我呀 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no one told me | ⏯ |
但是没有人告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 But no one told me | ⏯ |
我没有告诉他们似的,我没告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt tell them, I didnt tell him | ⏯ |
没有告诉你是的,没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt tell you yes, didnt tell me | ⏯ |
来的时候没人告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 No one told me when I came | ⏯ |
你没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt tell me | ⏯ |
告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me | ⏯ |
好,告诉我看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, tell me to watch a movie | ⏯ |
你不能告诉别人哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant tell anyone | ⏯ |
没关系!他没告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Never mind! He didnt tell me | ⏯ |
你没直接告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt tell me directly | ⏯ |
别看我别看我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look at me Dont look at me | ⏯ |
当别人告诉我我应当放弃的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When people tell me I should give up | ⏯ |
他没有告诉你吗?是的,他没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt he tell you? Yes, he didnt tell me | ⏯ |
她告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 She told me | ⏯ |
我告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him | ⏯ |
你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me | ⏯ |