Chinese to Vietnamese

How to say 请问这附近有洗头发的吗?理发店 in Vietnamese?

Có rửa tóc ở gần đây không? Tiệm cắt tóc

More translations for 请问这附近有洗头发的吗?理发店

你请问这附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to ask a hotel near here
请问附近有便利店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a convenience store nearhere
请问这附近哪里有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel near here
你好,请问这附近有洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a bathroom near here
附近有没有剪头发的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there any hair cut nearby
请问这附近哪里有酒店  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there are hotels nearhere
你好,请问附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a hotel nearby
洗头发  🇨🇳🇬🇧  Wash your hair
洗头发  🇨🇳🇬🇧  Washing hair
你好,请问这附近有便利店吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a convenience store near here
请问附近有  🇨🇳🇬🇧  Is it nearby, please
是洗头发吗  🇨🇳🇬🇧  Is it washing your hair
最近的洗发店在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres the nearest shampoo
这附近有饭店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a restaurant near here
这附近有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel near here
理发店  🇨🇳🇬🇧  Barber Shop
理发店  🇨🇳🇬🇧  Barber shop
请问这附近有电影院吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a cinema near here, please
这里有没有理发店  🇨🇳🇬🇧  Is there a barber shop here
请问附近有医院吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hospital nearby

More translations for Có rửa tóc ở gần đây không? Tiệm cắt tóc

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be