我要一份炒粉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a piece of fried powder | ⏯ |
一份汤 🇨🇳 | 🇬🇧 A soup | ⏯ |
我点一份汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill order a soup | ⏯ |
我要吃粉粉条 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat powder | ⏯ |
汤粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Soup Powder | ⏯ |
点一份汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Order a soup | ⏯ |
一份意粉 🇨🇳 | 🇬🇧 A piece of pasta | ⏯ |
把我的那份一起吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 I ate my share together | ⏯ |
我想要一份和前面那个人一样的炒粉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a fried powder the same as the one in front of me | ⏯ |
你要的那种,我们没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You want the kind we didnt | ⏯ |
我要那种小的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want that little one | ⏯ |
我是说我们要一份这个,两份那个 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, we want one for this, two for that | ⏯ |
再给我来一份汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me another soup | ⏯ |
我要吃酸辣粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat sour and spicy powder | ⏯ |
我们要一份沙拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like a salad | ⏯ |
他们要去种树 🇨🇳 | 🇬🇧 They are going to plant trees | ⏯ |
一份意大利粉 🇨🇳 | 🇬🇧 One italian powder | ⏯ |
我要一份 🇨🇳 | 🇬🇧 I want one | ⏯ |
他晚餐吃了一些汤 🇨🇳 | 🇬🇧 He had some soup for dinner | ⏯ |
粉红种 🇨🇳 | 🇬🇧 Pink seed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |