Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
say 🇨🇳 | 🇬🇧 Say | ⏯ |
say ye 🇨🇳 | 🇬🇧 Say ye | ⏯ |
SAY NO 🇨🇳 | 🇬🇧 SAY NO | ⏯ |
Say goodbye 🇨🇳 | 🇬🇧 Say goodbye | ⏯ |
Let’s say 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets say | ⏯ |
say you 🇨🇳 | 🇬🇧 Say you | ⏯ |
I should say 🇨🇳 | 🇬🇧 I say say | ⏯ |
りゅは言ってくれました 🇨🇳 | 🇬🇧 Say, say, say, thank for it | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
說你說我 🇨🇳 | 🇬🇧 Say you say me | ⏯ |
说什么而 🇨🇳 | 🇬🇧 say what to say | ⏯ |
说 🇨🇳 | 🇬🇧 Say | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
非洲人说,随便说点什么吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Africans say, just say something | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
now I WANNA SAY 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I WANNA SAY | ⏯ |