English to Chinese

How to say mua in Chinese?

MUA

More translations for mua

you is very good I love you very much mua mua mua  🇬🇧🇨🇳  你很棒我很爱你mua mua mua
mua 1 pizza va 1 nuoc mien phi 1 pizza  🇬🇧🇨🇳  mua1披萨va1诺克mien phi 1披萨
I want to buy it before Christmas is it  🇬🇧🇻🇳  Tôi muốn mua nó trước khi Giáng sinh là nó

More translations for MUA

Mua Siro  🇻🇳🇨🇳  购买西罗
you is very good I love you very much mua mua mua  🇬🇧🇨🇳  你很棒我很爱你mua mua mua
Vợ đi mua  🇻🇳🇨🇳  妻子去买
Anh mua gì  🇻🇳🇨🇳  你买什么
Mua báo máy rồi đưa tiền em mua giùm cho  🇻🇳🇨🇳  买一份报纸,然后给你买的钱
Chiều nay đi mua  🇻🇳🇨🇳  今天下午去买
Tôi muốm mua son  🇻🇳🇨🇳  我想买儿子
Mua là có liền  🇻🇳🇨🇳  购买是即时的
mua cho chị nhe  🇻🇳🇨🇳  买妹尼
tôi tự mua giày  🇻🇳🇨🇳  我买了我自己的鞋子
Đi đâu mua nhỉ  🇻🇳🇨🇳  在哪里购买
4h chiều đi mua  🇻🇳🇨🇳  4h 购买方式
Mua 2345 6789 10  🇻🇳🇨🇳  购买 2345 6789 10
Sao mua ít vậy  🇻🇳🇨🇳  为什么要少买
tôi mua mua ổi sống nó có sống không hay đã chín  🇻🇳🇨🇳  我买了一个活的番石榴,没有或有九个
Tôi không mua loại này  🇻🇳🇨🇳  我不买这种类型
Bạn mua bao nhiêu vé  🇻🇳🇨🇳  你买了多少张票
Tiền em mua giùm cho  🇻🇳🇨🇳  你买的钱
Không phải mua cho vợ  🇻🇳🇨🇳  不是为妻子买的