Chinese to Vietnamese

How to say 老婆买了手提电脑 in Vietnamese?

Vợ tôi đã mua một máy tính xách tay

More translations for 老婆买了手提电脑

哪种电脑更好,台式电脑还是手提电脑  🇨🇳🇬🇧  Which computer is better, desktop or laptop
电脑电脑  🇨🇳🇬🇧  A computer
手机电脑冰箱  🇨🇳🇬🇧  Mobile computer refrigerator
买台电脑给你  🇨🇳🇬🇧  Buy you a computer
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
电脑电脑课  🇨🇳🇬🇧  Computer Class
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
除了手机配件,电脑配件  🇨🇳🇬🇧  In addition to mobile phone accessories, computer accessories
你想买什么电脑  🇨🇳🇬🇧  What computer do you want to buy
我想买这台电脑  🇨🇳🇬🇧  I want to buy this computer
皮特上周买了一个电脑  🇨🇳🇬🇧  Peter bought a computer last week
电脑  🇨🇳🇬🇧  Computer
电脑  🇨🇳🇬🇧  computer
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
给老婆买件衣服  🇨🇳🇬🇧  Buy a dress for my wife
老婆吃饭了  🇨🇳🇬🇧  My wife has eaten
你老婆来了  🇨🇳🇬🇧  Your wife is here
老婆出轨了  🇨🇳🇬🇧  My wifes cheating
我有老婆了  🇨🇳🇬🇧  I have a wife
怎么了老婆  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter with my wife

More translations for Vợ tôi đã mua một máy tính xách tay

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel