Chinese to Vietnamese

How to say 你还可以,能说一点点中文 in Vietnamese?

Bạn vẫn có thể, nói một chút bitChinese

More translations for 你还可以,能说一点点中文

你会说一点点的中文  🇨🇳🇬🇧  Youre going to say a little Chinese
你可以多学一点中文  🇨🇳🇬🇧  You can learn a little moreChinese
我可以说一点点  🇨🇳🇬🇧  I can say a little bit
你可以说慢一点,说清楚一点嘛  🇨🇳🇬🇧  You can speak more slowly and be clear
我只会说一点中文,我只会说一点英文  🇨🇳🇬🇧  I can only speak a little Chinese, I can only speak a little English
我说你只会一点点的中文,但我只会一点点的英文  🇨🇳🇬🇧  I said youll only Chinese a little bit, but Ill only be in English a little bit
你可以说中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say Chinese
你可以说中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak Chinese
你可以说中文了  🇨🇳🇬🇧  You can say Chinese
你可以说慢一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak more slowly
可以说慢一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say a little slower
谢谢赞美。我会说一点点中文  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your praise. Ill say a little Chinese
可以说中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak Chinese
可以说中文么  🇨🇳🇬🇧  Can you say Chinese
可以说中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say Chinese
你能不能说中文  🇨🇳🇬🇧  Can you say Chinese
你可以慢点说吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak more slowly
你能说慢一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you speak more slowly
我只会说一点点英文  🇨🇳🇬🇧  I can only speak a little English
你能说中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say Chinese

More translations for Bạn vẫn có thể, nói một chút bitChinese

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn