幹炒牛河 🇨🇳 | 🇬🇧 The Fried Bull River | ⏯ |
干炒牛河 🇭🇰 | 🇬🇧 Dry fried cattle river | ⏯ |
干炒牛肉河星洲炒米 🇭🇰 | 🇬🇧 Dry fried beef river powder Star Island fried rice | ⏯ |
炒河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried river powder | ⏯ |
小炒牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried beef | ⏯ |
牛肉炒饭 🇨🇳 | 🇬🇧 fried rice with beef | ⏯ |
泰式炒河粉 🇨🇳 | 🇬🇧 Pad Thai | ⏯ |
你好,这是干炒牛河,是您点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this is the dry fried cattle river, is you ordered | ⏯ |
牛舌炒圆椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Cow tongue fried round pepper | ⏯ |
豆角炒牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Soybean fried beef | ⏯ |
辣椒炒牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Chili fried beef | ⏯ |
芹菜炒牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Celery fried beef | ⏯ |
炒三分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Fry for three minutes | ⏯ |
蛋炒饭。牛肉面 🇨🇳 | 🇬🇧 Egg fried rice. Beef noodles | ⏯ |
芒果炒小黄牛 🇨🇳 | 🇬🇧 Mango Fried Little Yellow | ⏯ |
茶树菇炒牛柳 🇨🇳 | 🇬🇧 Tea tree mushroom fried cow willow | ⏯ |
炒米粉和炒河粉要汤米粉,炒饭这些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried rice flour and fried river flour to Tommy powder, fried rice these things | ⏯ |
牛排八分五分熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Steak is cooked at five-and-a-half | ⏯ |
我来炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill fry the dishes | ⏯ |
牛排八分熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Steak is cooked | ⏯ |
奇亚籽 🇨🇳 | 🇬🇧 Chia Seeds | ⏯ |
拖累奇亚 🇨🇳 | 🇬🇧 Drag Chia | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
小猪佩奇噔噔噔 🇨🇳 | 🇬🇧 Piggy Peppa Chia | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
易烊千玺和王源一样重 🇨🇳 | 🇬🇧 Yis chia is as heavy as Wang Yuans | ⏯ |
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh? | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |