Chinese to Vietnamese

How to say 睡得很舒服 in Vietnamese?

Tôi ngủ rất tốt

More translations for 睡得很舒服

睡得真舒服  🇨🇳🇬🇧  Im so comfortable sleeping
这床睡得挺舒服  🇨🇳🇬🇧  The bed sleeps quite comfortably
坐得很舒服的  🇨🇳🇬🇧  Its comfortable to sit
舒舒服服的睡一觉  🇨🇳🇬🇧  Take a comfortable nights sleep
很舒服  🇨🇳🇬🇧  Very comfortable
很舒服  🇨🇳🇬🇧  Its very comfortable
这椅子坐得很舒服  🇨🇳🇬🇧  The chair is comfortable to sit on
很不舒服  🇨🇳🇬🇧  Its uncomfortable
她们觉得这样很舒服  🇨🇳🇬🇧  They feel so comfortable
我给你做的很舒服,很舒服的  🇨🇳🇬🇧  I made it very comfortable for you, very comfortable
佩戴很舒服  🇨🇳🇬🇧  Its comfortable to wear
操控很舒服  🇨🇳🇬🇧  Its comfortable to operate
夏天很舒服  🇨🇳🇬🇧  Summer is very comfortable
那睡觉的时候一定很舒服  🇨🇳🇬🇧  It must be comfortable to sleep
舒服  🇨🇳🇬🇧  comfortable
舒服  🇨🇳🇬🇧  Comfortable
阳光照得好舒服  🇨🇳🇬🇧  The sun shines well
听你说话我都觉得很舒服  🇨🇳🇬🇧  I feel comfortable listening to you
你看起来让人觉得很舒服  🇨🇳🇬🇧  You look very comfortable
美玲,我很舒服  🇭🇰🇬🇧  Mei Ling, Im very comfortable

More translations for Tôi ngủ rất tốt

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it