汇率多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the exchange rate | ⏯ |
汇率是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the exchange rate | ⏯ |
汇率是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the exchange rate | ⏯ |
人民币换汇汇率是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the RMB exchange rate | ⏯ |
汇率 🇨🇳 | 🇬🇧 Exchange rate | ⏯ |
人民币的汇率是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the exchange rate of RMB | ⏯ |
你们这里的汇率是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the exchange rate here | ⏯ |
汇率6.93 🇨🇳 | 🇬🇧 Exchange rate 6.93 | ⏯ |
一嘅,汇率系几多 🇭🇰 | 🇬🇧 One, what is the exchange rate | ⏯ |
什么汇率 🇨🇳 | 🇬🇧 What exchange rate | ⏯ |
汇率是1.7 🇨🇳 | 🇬🇧 The exchange rate is 1.7 | ⏯ |
人民币兑泰铢的汇率是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the exchange rate of RMB to Thai baht | ⏯ |
美元兑迪拉姆的汇率是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the exchange rate of the US dollar against dirham | ⏯ |
今日个汇率系几多 🇭🇰 | 🇬🇧 Whats the exchange rate today | ⏯ |
合多少人民币?他他们会算汇率 🇨🇳 | 🇬🇧 How much RMB? Hell count the exchange rate | ⏯ |
汇率几比几 🇨🇳 | 🇬🇧 The exchange rate is a few times | ⏯ |
我看看汇率 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look at the exchange rate | ⏯ |
美元汇率下跌 🇨🇳 | 🇬🇧 The dollar fell | ⏯ |
美金汇率是7.562 🇨🇳 | 🇬🇧 The U.S. dollar is trading at 7.562 | ⏯ |
你汇出多少美元 🇨🇳 | 🇬🇧 How many dollars do you remit | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |