如果你不会的话,明天我来教你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont, Ill teach you tomorrow | ⏯ |
如果你会练武术的话,教教我呗 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can practice martial arts, teach me to do so | ⏯ |
如果有机会我会给你介绍的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce you if I get the chance | ⏯ |
如果有机会,我会帮你找到他 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had the chance, Id help you find him | ⏯ |
如果有机会。我将可以教你 🇨🇳 | 🇬🇧 If there is a chance. I will be able to teach you | ⏯ |
如果有机会的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If you get the chance | ⏯ |
如果有两年,你会不会爱上我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you had two years, would you fall in love with me | ⏯ |
如果做好了这些,他们会认为你是个有教养的人 🇨🇳 | 🇬🇧 If they do, theyll think youre a well-bred person | ⏯ |
如果你去玩会,你会玩的开心吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you have fun if you went to have fun | ⏯ |
你如果有什么需要叫他帮忙,他会帮你的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have anything you need to ask him for help, he will help you | ⏯ |
如果被他们看见了,你会被杀死的 🇨🇳 | 🇬🇧 If they see it, youll be killed | ⏯ |
如果不是我的QQ,你会加吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If it wasnt for my QQ, would you add it | ⏯ |
如果你不会读英语 🇨🇳 | 🇬🇧 If you cant read English | ⏯ |
因为你没有请他做教练,如果你有其他做教练的话,他可能就会跟你说你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you didnt ask him to coach, if you had other coaches, he might say hello to you | ⏯ |
如果不是我。会有其他员工来的 🇨🇳 | 🇬🇧 If it wasnt for me. There will be other employees | ⏯ |
如果你不告诉你的父母你将会没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont tell your parents you wont have any money | ⏯ |
如果你会唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can sing | ⏯ |
有时我不会的数学题他会教我 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes I cant teach me math problems | ⏯ |
如果你不仔细你会犯同样的错 🇨🇳 | 🇬🇧 You will make the same mistake if you dont carefully | ⏯ |
如果你去参加聚会,你会很开心的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you go to the party, you will be very happy | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |