Chinese to Vietnamese

How to say 星期六星期天不可以玩手机 in Vietnamese?

Bạn không thể chơi với điện thoại di động của bạn vào thứ bảy và chủ nhật

More translations for 星期六星期天不可以玩手机

星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Sunday and Saturday
星期六,星期天  🇨🇳🇬🇧  Saturday, Sunday
星期三星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Wednesday Saturday And Sunday
星期六和星期天  🇨🇳🇬🇧  Saturday and Sunday
星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sunday
星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期天  🇨🇳🇬🇧  Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday Sunday
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  MondayTuesdayWednesdayThursdayFridaySaturdaySunday
星期六 星期天放假  🇨🇳🇬🇧  Saturday, Sunday, sunday
星期五,星期六  🇨🇳🇬🇧  Friday, Saturday
星期六,星期七  🇨🇳🇬🇧  Saturday, Wednesday
星期三。 星期四 星期五 星期六  🇨🇳🇬🇧  Wednesday. Thursday Friday Saturday
星期三。 星期四 。星期五。 星期六  🇨🇳🇬🇧  Wednesday. Thursday. Friday. Saturday
星期二,星期三,星期四,星期五,星期六  🇨🇳🇬🇧  Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday
星期一星期二星期三星期四星期五星期六  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday
星期一。星期二。。星期三。 星期四 。星期五。 星期六  🇨🇳🇬🇧  Monday. Tuesday.. Wednesday. Thursday. Friday. Saturday
星期一。星期二。星期三。 星期四 。星期五。 星期六  🇨🇳🇬🇧  Monday. Tuesday. Wednesday. Thursday. Friday. Saturday
星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期日  🇨🇳🇬🇧  Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
星期一 星期二 星期三 星期四 星期五 星期六 星期日  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sunday

More translations for Bạn không thể chơi với điện thoại di động của bạn vào thứ bảy và chủ nhật

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o