Chinese to Vietnamese

How to say 你们先坐先做,然后她会先看着 in Vietnamese?

Bạn ngồi và làm điều đó trước, và sau đó cô ấy sẽ xem trước

More translations for 你们先坐先做,然后她会先看着

你们先结账,然后可以给这坐着  🇨🇳🇬🇧  You check out the bill first, and then you can sit here
先做一下,先坐一下  🇨🇳🇬🇧  Do it first, sit down first
先坐着等一下  🇨🇳🇬🇧  Sit and wait
首先…其次…然后…接着…再后  🇨🇳🇬🇧  First of all... Secondly... And then... Then... And then..
你要先直走,然后  🇨🇳🇬🇧  You have to go straight, then
首先然后再然后最后  🇨🇳🇬🇧  First and then last
你先坐一会儿吧!  🇨🇳🇬🇧  You sit down for a while
你先到那边做着  🇨🇳🇬🇧  You go over there first
先看看  🇨🇳🇬🇧  Lets take a look
你要先直走,然后右拐,然后直走,然后看见你会看见  🇨🇳🇬🇧  You have to go straight, then turn right, then go straight, and then see you see
你们先  🇨🇳🇬🇧  You guys first
请先坐一会儿  🇨🇳🇬🇧  Please sit down for a while first
首先…其次…然后…接着…再后…最后  🇨🇳🇬🇧  First of all... Secondly... And then... Then... And then... At last
你先看下  🇨🇳🇬🇧  You look at it first
首先先学会操作后然后以便学会设置参数  🇨🇳🇬🇧  First learn to operate and then then learn to set parameters
你先躺着,我先帮你按摩  🇨🇳🇬🇧  You lie down first, Ill massage you first
先做汤  🇨🇳🇬🇧  Make soup first
你先吃,吃完饭后看着孩子  🇨🇳🇬🇧  You eat first, you watch the kids after dinner
你们先去看一下然后再做商量要不给  🇨🇳🇬🇧  You go and see it and then you talk about whether to give it
首先,第二,然后最后  🇨🇳🇬🇧  First, second, and finally

More translations for Bạn ngồi và làm điều đó trước, và sau đó cô ấy sẽ xem trước

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si