你跟南非政府,他们那边熟不熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with the South African government, they dont know each other well | ⏯ |
不可能吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its impossible | ⏯ |
他可能听不太懂,你跟他说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 He may not understand what you said to him | ⏯ |
不太可能吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its unlikely | ⏯ |
可是我和他不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not familiar with him | ⏯ |
可能吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe it is | ⏯ |
我可能会跟他离婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I might divorce him | ⏯ |
我们跟他不熟悉,也不知道他的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 We are not familiar with him and do not know his name | ⏯ |
你可以跟他说 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell him | ⏯ |
不能跟着他学中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant follow himChinese | ⏯ |
不能吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant | ⏯ |
熟能生巧熟能生巧 🇨🇳 | 🇬🇧 Mature can be cooked to make a good life | ⏯ |
你不可能你过到了这边再跟我谈价钱吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant have you come over here and talk to me about the price | ⏯ |
你没素质我不能跟你计较,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have quality I cant compare with you, right | ⏯ |
是的,我跟他们公司很熟,可以让他们来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know their company very well enough to get them to pick you up | ⏯ |
我可能不能跟你互换明信片了 🇨🇳 | 🇬🇧 I may not be able to exchange postcards with you | ⏯ |
你们不觉得吗?妈妈,你不觉得我能不能跟你们说吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you think? Mom, dont you think I can tell you | ⏯ |
他可能是正在读书吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes probably reading a book | ⏯ |
他熟路 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes familiar with the road | ⏯ |
不可能威胁到他 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant threaten him | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |