Chinese to Vietnamese

How to say 我们房间有小朋友可能有点乱不好意思 in Vietnamese?

Có trẻ em trong phòng của chúng tôi những người có thể là một chút xấu hổ

More translations for 我们房间有小朋友可能有点乱不好意思

不好意思朋友  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, my friend
不好意思,我现在家里有点乱  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im a little messed up at home right now
不好意思朋友,我刚醒  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, my friend, I just woke up
不好意思,能不能快点  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, can you hurry up
有点意思  🇨🇳🇬🇧  Its kind of interesting
小朋友们明天有点忙  🇨🇳🇬🇧  The kids are a little busy tomorrow
不好意思没有啊,我们这边房间是199的  🇨🇳🇬🇧  Sorry no, our room here is 199
我有些不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im a little embarrassed
小朋友不要乱说话,好好学  🇨🇳🇬🇧  Children dont talk, learn well
不好意思 我4点才有空  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im not free until 4:00
不好意思,没有空间了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, theres no room
不好意思,网络有一点不好  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, the network is a little bad
小朋友不能喝可乐  🇨🇳🇬🇧  Kids cant drink Coke
不好意思,我们这里没有  🇨🇳🇬🇧  Sorry, we dont have one here
朋友不懂你意思  🇨🇳🇬🇧  A friend doesnt understand what you mean
我和我好朋友一间房间  🇨🇳🇬🇧  I have a room with my good friend
小孩子有点发烧了,不好意思啊!  🇨🇳🇬🇧  The child has a little fever, Im sorry
我没有女朋友,不是一个意思吗  🇨🇳🇬🇧  I dont have a girlfriend, dont I mean it
有点儿意思  🇨🇳🇬🇧  Its kind of funny
你们可真有意思  🇨🇳🇬🇧  You guys are so funny

More translations for Có trẻ em trong phòng của chúng tôi những người có thể là một chút xấu hổ

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or