不好意思朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, my friend | ⏯ |
不好意思,我现在家里有点乱 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im a little messed up at home right now | ⏯ |
不好意思朋友,我刚醒 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, my friend, I just woke up | ⏯ |
不好意思,能不能快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, can you hurry up | ⏯ |
有点意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Its kind of interesting | ⏯ |
小朋友们明天有点忙 🇨🇳 | 🇬🇧 The kids are a little busy tomorrow | ⏯ |
不好意思没有啊,我们这边房间是199的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry no, our room here is 199 | ⏯ |
我有些不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little embarrassed | ⏯ |
小朋友不要乱说话,好好学 🇨🇳 | 🇬🇧 Children dont talk, learn well | ⏯ |
不好意思 我4点才有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im not free until 4:00 | ⏯ |
不好意思,没有空间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, theres no room | ⏯ |
不好意思,网络有一点不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, the network is a little bad | ⏯ |
小朋友不能喝可乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Kids cant drink Coke | ⏯ |
不好意思,我们这里没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, we dont have one here | ⏯ |
朋友不懂你意思 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend doesnt understand what you mean | ⏯ |
我和我好朋友一间房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a room with my good friend | ⏯ |
小孩子有点发烧了,不好意思啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 The child has a little fever, Im sorry | ⏯ |
我没有女朋友,不是一个意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a girlfriend, dont I mean it | ⏯ |
有点儿意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Its kind of funny | ⏯ |
你们可真有意思 🇨🇳 | 🇬🇧 You guys are so funny | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |