我换成了自己的床单 🇨🇳 | 🇬🇧 I changed my sheets | ⏯ |
两张床的床单不用换谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Two bed bed bed bed do not have to change thank you | ⏯ |
用面粉自己做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it yourself with flour | ⏯ |
换床单 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the sheets | ⏯ |
床单上有头发,帮我换个新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres hair on the sheets, help me get a new one | ⏯ |
不要铺床 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont make a bed | ⏯ |
床单更换 🇨🇳 | 🇬🇧 Sheet change | ⏯ |
这是用会面自己做的 🇨🇳 | 🇬🇧 It was done by the meeting yourself | ⏯ |
这是自己的房子 不是店铺 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your own house, not a shop | ⏯ |
床单脏,有头发,请换个床单 🇨🇳 | 🇬🇧 The sheets are dirty, theres hair, please change the sheets | ⏯ |
铺床 🇨🇳 | 🇬🇧 Bed | ⏯ |
两个床的床单都需要换 🇨🇳 | 🇬🇧 The sheets in both beds need to be changed | ⏯ |
你能自己上床吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go to bed on your own | ⏯ |
这是我自己的房子 不是店铺 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my own house, not a shop | ⏯ |
要用你自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 To use your own | ⏯ |
换床单被罩 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the sheets covered | ⏯ |
更换床单,更换浴巾,什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the sheets, change the bath towel, what | ⏯ |
挺像床单要铺一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like a sheet to be laid | ⏯ |
但也有自己的不同 🇨🇳 | 🇬🇧 But there are differences of their own | ⏯ |
413号房的床单被套没有更换 🇨🇳 | 🇬🇧 The bed sheets in room 413 were not replaced | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |