Chinese to Vietnamese

How to say 进来这里面要穿袜子 in Vietnamese?

Đến đây để mặc vớ

More translations for 进来这里面要穿袜子

穿袜子  🇨🇳🇬🇧  Wear socks
没穿袜子能进去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go in without socks
不穿袜子  🇨🇳🇬🇧  Dont wear socks
我穿着袜子  🇨🇳🇬🇧  Im wearing socks
小孩穿袜子  🇨🇳🇬🇧  Children wear socks
穿上你的袜子  🇨🇳🇬🇧  Put on your socks
这个里面不要这个里面不让进  🇨🇳🇬🇧  Dont let this inside get in
袜子袜子  🇨🇳🇬🇧  Socks
快穿上你的袜子  🇨🇳🇬🇧  Put on your socks
我会自己穿袜子  🇨🇳🇬🇧  Ill wear my own socks
穿袜子走进韩国人的家里是不礼貌的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it impolite to walk into a Korean home in socks
从这盒子里拿一双袜子  🇨🇳🇬🇧  Take a pair of socks from this box
这袜子送你  🇨🇳🇬🇧  This sock gives you
袜子  🇨🇳🇬🇧  Socks
袜子里的礼物  🇨🇳🇬🇧  A gift in a sock
夏天我不喜欢穿袜子  🇨🇳🇬🇧  I dont like to wear socks in summer
我能我能穿我的袜子  🇨🇳🇬🇧  I can wear my socks
请不要在里面穿鞋  🇨🇳🇬🇧  Please dont wear shoes in there
你要进里面去看吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going inside to see it
这里有个圣诞袜子,里面有什么?是糖果耶!  🇨🇳🇬🇧  Theres a Christmas sock here. Its Candy Yes

More translations for Đến đây để mặc vớ

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me