我希望收到你的短信 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to receive your text message | ⏯ |
最后,我希望收到你们的回信 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally, I hope to hear from you | ⏯ |
我很开心能收到你的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to receive your message | ⏯ |
我希望收到你的回复 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to receive your reply | ⏯ |
才收到你的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt get your message until you received it | ⏯ |
希望可以早点收到你的来信 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to hear from you earlier | ⏯ |
你能收到我的信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get my message | ⏯ |
希望能收到你的回复 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to hear from you | ⏯ |
我发的信息你收到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get the message from me | ⏯ |
我很希望得到你的帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to get your help | ⏯ |
收到信息,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I got the message, thank you | ⏯ |
很高兴收到你的信 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to hear from you | ⏯ |
没有接收到你给我的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt receive the information you gave me | ⏯ |
收到你的信 🇨🇳 | 🇬🇧 I got your letter | ⏯ |
我的邮箱没有收到你的信息 🇨🇳 | 🇬🇧 My mailbox didnt receive your information | ⏯ |
我也是很希望见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to see you, too | ⏯ |
我手机收不到信息 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get any information on my cell phone | ⏯ |
收到你的来信我很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to hear from you | ⏯ |
收到你的来信我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to hear from you | ⏯ |
我很开心收到你的来信 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to hear from you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
小郑 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Zheng | ⏯ |
小威 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Wei | ⏯ |
萧晨勇 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Chenyong | ⏯ |
小杨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Yang | ⏯ |
肖校长 🇨🇳 | 🇬🇧 President Xiao | ⏯ |