Chinese to Vietnamese

How to say 请带我去迪斯科 in Vietnamese?

Xin hãy đưa tôi đến sàn nhảy

More translations for 请带我去迪斯科

迪斯科  🇨🇳🇬🇧  Disco
请带我去威尼斯  🇨🇳🇬🇧  Please take me to Venice
请带我去肯尼迪机场  🇨🇳🇬🇧  Please take me to JFK Airport
迪斯  🇨🇳🇬🇧  Dees
我斯科勒斯  🇨🇳🇬🇧  Im Scholes
请带我们去菲斯酒店  🇨🇳🇬🇧  Please take us to the Firth Hotel
我想去迪斯尼乐园  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Disneyland
我想去迪斯尼乐园  🇭🇰🇬🇧  Im going to Disneyland
迪丽斯  🇨🇳🇬🇧  Dillis
迪加斯  🇨🇳🇬🇧  Digas
迪斯累  🇨🇳🇬🇧  Diss tired
请我带她去  🇨🇳🇬🇧  Please ask me to take her
伊斯科斯敏  🇨🇳🇬🇧  Iscosmin
莫斯科  🇨🇳🇬🇧  Moscow
科尔斯  🇨🇳🇬🇧  Coles
斯科特  🇨🇳🇬🇧  Scott
阿迪达斯  🇨🇳🇬🇧  Adidas
迪瑞克斯  🇨🇳🇬🇧  Drex
我们明天不去莫斯科  🇨🇳🇬🇧  We wont go to Moscow tomorrow
我们明天去莫斯科吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to Moscow tomorrow

More translations for Xin hãy đưa tôi đến sàn nhảy

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin