Chinese to Vietnamese

How to say 你对我太薄情了,一直想着回越南 in Vietnamese?

Bạn đang quá mỏng cho tôi, tôi đã suy nghĩ về sẽ trở lại Việt Nam

More translations for 你对我太薄情了,一直想着回越南

我想一直陪着你  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you all the time
我们太薄了  🇨🇳🇬🇧  Were too thin
我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam
一年回一次越南  🇨🇳🇬🇧  Once a year back to Vietnam
想一直睡着  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep all the time
你太直了  🇨🇳🇬🇧  Youre too straight
我对你太想念  🇨🇳🇬🇧  I miss you so much
太薄  🇨🇳🇬🇧  Too thin
饼越薄越好  🇨🇳🇬🇧  The thinner the pie, the better
这个利润真的太薄了,太薄了  🇨🇳🇬🇧  The profit is really too thin, too thin
我又想去越南了,想去旅行  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam again, I want to travel
当你对我越来越了解  🇨🇳🇬🇧  When you know me more and more
我对你越来越喜欢了  🇨🇳🇬🇧  I like you more and more
你的被子太薄了  🇨🇳🇬🇧  Your quilt is too thin
Darling,你会一直爱着我的,对吗  🇨🇳🇬🇧  Darling, youre going to always love me, right
你太棒了,太可爱了,我越来越喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Youre so nice, so cute, I like you more and more
冬至太阳直射南回归线  🇨🇳🇬🇧  Winter solstice sun directly into the south regression line
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
我想去越南旅游  🇨🇳🇬🇧  I want to travel to Vietnam
我想去越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Nha Trang, Vietnam

More translations for Bạn đang quá mỏng cho tôi, tôi đã suy nghĩ về sẽ trở lại Việt Nam

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir