Vietnamese to Chinese

How to say Đó là việc của tôi in Chinese?

那是我的工作

More translations for Đó là việc của tôi

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh

More translations for 那是我的工作

那是我的工作职责  🇨🇳🇬🇧  Thats my job
那是我们的工作伙伴  🇨🇳🇬🇧  Thats our work partner
是我们的工作是手工制作的  🇨🇳🇬🇧  Our work is handmade
那天是正常工作的  🇨🇳🇬🇧  It worked that day
这是我的工作  🇨🇳🇬🇧  Its my job
是我的工作室  🇨🇳🇬🇧  Its my studio
是的,我要工作  🇨🇳🇬🇧  Yes, I want to work
现在的工作是我最好的工作  🇨🇳🇬🇧  The present job is my best job
工作就是工作  🇨🇳🇬🇧  Work is work
我的工作  🇨🇳🇬🇧  My job
是我们的工作室制作的  🇨🇳🇬🇧  Its made by our studio
总是那么多工作  🇨🇳🇬🇧  Theres always so much work
那是我的工人  🇨🇳🇬🇧  Thats my worker
我的工作是客服  🇨🇳🇬🇧  My job is customer service
我的工作是设计  🇨🇳🇬🇧  My job is design
他的工作是…  🇨🇳🇬🇧  His job is..
是的,要工作  🇨🇳🇬🇧  Yes, its working
他的工作是作家  🇨🇳🇬🇧  His work is a writer
那你的工作还是很轻松的  🇨🇳🇬🇧  Well, your job is still easy
是找工作的那个网站吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the website that is looking for a job