Chinese to Vietnamese

How to say 老婆你好吗 in Vietnamese?

Anh thế nào rồi, vợ

More translations for 老婆你好吗

老婆你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, wife
你好老婆  🇨🇳🇬🇧  Hello wife
老婆好  🇨🇳🇬🇧  My wife is good
你有老婆吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a wife
你嫌你老婆吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like your wife
你好骚啊老婆  🇨🇳🇬🇧  Youre a good lady
老婆我好想你  🇨🇳🇬🇧  Wife, I miss you so much
我好想你老婆  🇨🇳🇬🇧  I miss your wife so much
老婆,我好爱你  🇨🇳🇬🇧  Honey, I love you so much
你老婆好漂亮  🇨🇳🇬🇧  Your wife is so beautiful
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
您好老婆  🇨🇳🇬🇧  Hello wife
好的老婆  🇨🇳🇬🇧  Good wife
你老婆  🇨🇳🇬🇧  Your wife
老婆对吗  🇨🇳🇬🇧  Is the wife right
老婆在吗  🇨🇳🇬🇧  Is the wife here
老婆老婆,你真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Wife, youre beautiful
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
你和他都做我老婆好吗  🇨🇳🇬🇧  You and he are my wife, okay
老婆晚上好想你  🇨🇳🇬🇧  My wife misses you all night

More translations for Anh thế nào rồi, vợ

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English