Chinese to Vietnamese

How to say 做我老婆吗 in Vietnamese?

Hãy là vợ tôi

More translations for 做我老婆吗

做我老婆  🇨🇳🇬🇧  Be my wife
做我老婆吧!  🇨🇳🇬🇧  Be my wife
你可以做我老婆吗  🇨🇳🇬🇧  Can you be my wife
老婆,我们做爱  🇨🇳🇬🇧  Honey, lets have sex
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
娶你做老婆  🇨🇳🇬🇧  Marry you as a wife
老婆,灯笼做好了吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, are the lanterns ready
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
做我老婆好不好  🇨🇳🇬🇧  Would you like to be my wife
你和他都做我老婆好吗  🇨🇳🇬🇧  You and he are my wife, okay
老婆对吗  🇨🇳🇬🇧  Is the wife right
老婆在吗  🇨🇳🇬🇧  Is the wife here
老婆,我  🇨🇳🇬🇧  Wife, me
我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
我想让你做我的老婆  🇨🇳🇬🇧  I want you to be my wife
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
你有老婆吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a wife
我老婆的  🇨🇳🇬🇧  My wifes
老婆  🇨🇳🇬🇧  wife

More translations for Hãy là vợ tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it