Chinese to Vietnamese

How to say 你还要大概几点钟下班?现在我过来吗?可以吗 in Vietnamese?

Làm thế nào nhiều hơn nữa thời gian để bạn có để lại công việc? Tôi đang đến bây giờ? Tôi có thể

More translations for 你还要大概几点钟下班?现在我过来吗?可以吗

大概几点钟过来呢  🇨🇳🇬🇧  About what time will it come
我过来大概需要30分钟,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Its going to take me about 30 minutes to come over, okay
你大概几点钟来  🇨🇳🇬🇧  How much do you come about
大概几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time does it take to leave work
你下班可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come after work
大概几点过来  🇨🇳🇬🇧  Maybe what time its coming
大概几点钟  🇨🇳🇬🇧  About a few oclock
大概几点钟  🇨🇳🇬🇧  About what time
你现在可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come over now
现在可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can we come now
大概几点过来呢  🇨🇳🇬🇧  Whats probably a few times
你几点钟下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you leave work
几点钟下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you leave work
还不清楚大概几点钟  🇨🇳🇬🇧  Its not clear what time its going to be
你可以早点下班吗  🇨🇳🇬🇧  Can you leave work early
大概还要几分钟能到  🇨🇳🇬🇧  Its going to take a few minutes
我大概上午十点钟过来  🇨🇳🇬🇧  Ill be here at about ten oclock in the morning
你几点可以过来  🇨🇳🇬🇧  What time can you come over
现在已经八点过了 你几点钟上班  🇨🇳🇬🇧  Its over eight oclock now, how early you go to work
明天你们还要上班,现在八点了,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Youre going to work tomorrow, its eight oclock now, okay

More translations for Làm thế nào nhiều hơn nữa thời gian để bạn có để lại công việc? Tôi đang đến bây giờ? Tôi có thể

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d