Chinese to Vietnamese

How to say 请带我去酒吧! in Vietnamese?

Xin hãy đưa tôi đến quầy Bar

More translations for 请带我去酒吧!

请带我去这个酒店  🇨🇳🇬🇧  Please take me to this hotel
来中国我带你去酒吧  🇨🇳🇬🇧  Come to China And Ill take you to the bar
请带我们去菲斯酒店  🇨🇳🇬🇧  Please take us to the Firth Hotel
请带我去希尔顿酒店  🇨🇳🇬🇧  Please take me to the Hilton Hotel
带我去酒店  🇨🇳🇬🇧  Take me to the hotel
晚上她带你去酒吧  🇨🇳🇬🇧  She takes you to the bar at night
你带我去吧  🇨🇳🇬🇧  You take me
请带我去国王手指酒店  🇨🇳🇬🇧  Please take me to the Kings Finger Hotel
我要去酒吧  🇨🇳🇬🇧  Im going to the bar
请我带她去  🇨🇳🇬🇧  Please ask me to take her
请帮我带到酒店  🇨🇳🇬🇧  Please take me to the hotel
我下次可以带你去酒吧玩  🇨🇳🇬🇧  I can take you to the bar next time
我带您去吧您  🇨🇳🇬🇧  Ill take you with you
我去一个酒吧  🇨🇳🇬🇧  Im going to a bar
我们去酒吧啊  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the bar
请你带我过去  🇨🇳🇬🇧  Please take me over
我们带你回去吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets take you back
去酒吧玩去啦  🇨🇳🇬🇧  Go to the bar
今天请我们喝酒吧!  🇨🇳🇬🇧  Please have a drink today
是你约我去酒吧  🇨🇳🇬🇧  You asked me to go to the bar

More translations for Xin hãy đưa tôi đến quầy Bar

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
bar  🇨🇳🇬🇧  Bar
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bar of  🇨🇳🇬🇧  Bar of of
酒吧  🇨🇳🇬🇧  Bar!
酒吧!  🇨🇳🇬🇧  Bar
条  🇨🇳🇬🇧  Bar
酒吧  🇨🇳🇬🇧  Bar
)CPMATOLOGIST <SAGE BAR  🇨🇳🇬🇧  CPMATOLOGIST (SAGE BAR)
单身酒吧  🇨🇳🇬🇧  Single Bar
酒吧街  🇨🇳🇬🇧  Bar Street
小吃店  🇨🇳🇬🇧  Snack bar
星巴蜀  🇨🇳🇬🇧  Star-bar
酒吧行业  🇨🇳🇬🇧  Bar industry
条码  🇨🇳🇬🇧  Bar code