Chinese to Vietnamese

How to say 莫要怕 in Vietnamese?

Tôi sợ

More translations for 莫要怕

不要怕  🇨🇳🇬🇧  Dont be afraid
也不要怕  🇨🇳🇬🇧  And dont be afraid
莫比  🇨🇳🇬🇧  Moby
哈莫  🇨🇳🇬🇧  Hamo
莫莉  🇨🇳🇬🇧  Molly
莫非  🇨🇳🇬🇧  No
莫伊  🇨🇳🇬🇧  Moe
不要害怕问  🇨🇳🇬🇧  Dont be afraid to ask
莫斯科  🇨🇳🇬🇧  Moscow
莫比耶  🇨🇳🇬🇧  Mobier
莫吉托  🇨🇳🇬🇧  Mojito
莫花靈  🇨🇳🇬🇧  Mo Huahua
哥莫拉  🇨🇳🇬🇧  Gomora
莫问题  🇭🇰🇬🇧  its not a problem
莫泊桑  🇨🇳🇬🇧  Maupassant
莫生气  🇨🇳🇬🇧  Mos angry
莫妮卡  🇨🇳🇬🇧  Monica
莫奇忠  🇨🇳🇬🇧  Mochizhong
不要说你害怕  🇨🇳🇬🇧  Dont say youre scared
一个人不要怕  🇨🇳🇬🇧  Dont be afraid of one

More translations for Tôi sợ

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information