Chinese to Vietnamese

How to say 我现在过来,可以吗 in Vietnamese?

Tôi đến đây bây giờ, okay

More translations for 我现在过来,可以吗

现在可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can we come now
你现在可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come over now
现在可以过来  🇨🇳🇬🇧  You can come now
现在可以爬过来了  🇨🇳🇬🇧  Now we can climb over
你现在过来也可以  🇨🇳🇬🇧  You can come now
你现在可以过来了  🇨🇳🇬🇧  You can come now
您现在就可以过来  🇨🇳🇬🇧  You can come now
现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  Come here now
现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come now
现在可以吗,你来找我  🇨🇳🇬🇧  Now, youre looking for me
现在送过去可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you send it now
你现在可以出来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come out now
现在可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we now
我可以过来了吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come over
我现在过来  🇨🇳🇬🇧  Im coming over now
你现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming now
想现在过来陪我吗  🇨🇳🇬🇧  Want to come over with me now
你现在可以过来酒店找我了  🇨🇳🇬🇧  You can come to the hotel and look for me now
可以好过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come here
可以送过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring it here

More translations for Tôi đến đây bây giờ, okay

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Okay okay! You go work first  🇨🇳🇬🇧  Okay Okay! You go work first
好的,没事  🇨🇳🇬🇧  Okay, its okay
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
没事 晚点都行的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay, its okay, late
没事,搞清楚了就可以  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
没关系,没关系  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
没关系的,没关系的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay