Chinese to Vietnamese

How to say 还没好呀 in Vietnamese?

Không tốt đâu

More translations for 还没好呀

你还没睡呀  🇨🇳🇬🇧  Youre not asleep
还是在家好呀  🇨🇳🇬🇧  Its still good at home
怎么还没有来呀  🇨🇳🇬🇧  Why havent you come yet
还没好吗  🇨🇳🇬🇧  Not good yet
货还没好  🇨🇳🇬🇧  The goods arent ready yet
你好呀你好呀  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello
好呀  🇨🇳🇬🇧  Why not
还没彻底好  🇨🇳🇬🇧  Its not completely good
还好没问题  🇨🇳🇬🇧  Its okay
还没有做好  🇨🇳🇬🇧  Not done yet
还没有做好  🇨🇳🇬🇧  Its not done yet
没有呀  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt
你们还没有发给我呀!  🇨🇳🇬🇧  You havent sent it to me yet
没有呀,没人告诉我呀  🇨🇳🇬🇧  No, no one told me
还是你呀  🇨🇳🇬🇧  Its you
还不快呀  🇨🇳🇬🇧  Its not fast
好好玩呀  🇨🇳🇬🇧  Its fun
真好看呀,真好看呀  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see
肚子还没有好  🇨🇳🇬🇧  The stomach isnt good yet
还没起吗好的  🇨🇳🇬🇧  Havent it started yet

More translations for Không tốt đâu

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i