Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
我刚刚接到一个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got a call | ⏯ |
我有个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a phone | ⏯ |
刚刚接电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Just answered the phone | ⏯ |
我刚刚打通那个电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got through that call | ⏯ |
我刚才接了一个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I just answered a call | ⏯ |
我刚刚有听到有人打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just heard someone call you | ⏯ |
303刚刚打电话有什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 303 Just called something | ⏯ |
刚进了电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got on the phone | ⏯ |
我刚刚接了一个电话,所以断了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got a call, so I broke it | ⏯ |
我刚刚在和爸爸打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just on the phone with Dad | ⏯ |
你的电话刚刚响了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your phone just rang | ⏯ |
刚刚一直在打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just been on the phone | ⏯ |
我接个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a call | ⏯ |
司机刚打电话我了 🇨🇳 | 🇬🇧 The driver just called me | ⏯ |
电话有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres electricity on the phone | ⏯ |
刚刚打电话他怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did he just call him | ⏯ |
刚才打电话的是个男的 🇨🇳 | 🇬🇧 The man who called just now | ⏯ |
刚刚在按摩店,你给我的电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Just in the massage parlour, you gave me the phone | ⏯ |
刚才我打电话的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was on the phone just now | ⏯ |
给我打个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a call | ⏯ |