Chinese to Vietnamese

How to say 我走了 in Vietnamese?

Tôi để lại

More translations for 我走了

走了,我走了  🇨🇳🇬🇧  Lets go, Im leaving
我走了  🇨🇳🇬🇧  Im leaving
我走了…  🇨🇳🇬🇧  Im leaving.....
我走了你走不走  🇨🇳🇬🇧  Im gone You cant go
走了走了  🇨🇳🇬🇧  Its gone
我要走了  🇨🇳🇬🇧  I gotta go
我拿走了  🇨🇳🇬🇧  I took it
我先走了  🇨🇳🇬🇧  I left early
我们走了  🇨🇳🇬🇧  Lets go
那我走了  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go
我该走了  🇨🇳🇬🇧  Its time for me to go
我得走了  🇨🇳🇬🇧  Got to go
走了  🇨🇳🇬🇧  Lets go
走了  🇨🇳🇬🇧  Lets go
走了…  🇨🇳🇬🇧  Lets go.....
我们要走了  🇨🇳🇬🇧  Were leaving
我已经走了  🇨🇳🇬🇧  Im already gone
顶级我走了  🇨🇳🇬🇧  Top Im gone
我走出来了  🇨🇳🇬🇧  I walked out
塞米我走了  🇨🇳🇬🇧  Sammy, Im leaving

More translations for Tôi để lại

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i