Chinese to Vietnamese
名叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name | ⏯ |
名字叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name | ⏯ |
叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name | ⏯ |
叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name | ⏯ |
你叫叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name | ⏯ |
你的名字叫什么你的名字叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name, whats your name | ⏯ |
你的名字叫什么?你的名字叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name? Whats your name | ⏯ |
这只狗叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of this dog | ⏯ |
这个是叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of this | ⏯ |
你叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name | ⏯ |
你名字叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name | ⏯ |
您叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name | ⏯ |
他叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats his name | ⏯ |
叫什么名字啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name | ⏯ |
我叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats my name | ⏯ |
乜叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name | ⏯ |
她叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats her name | ⏯ |
准不准确?你叫什么名字?你叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 is it inaccurate? What is your name? What is your name | ⏯ |
这个女孩叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the girls name | ⏯ |
这个地方叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of this place | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |