Chinese to Vietnamese

How to say 我问你几点钟下班 in Vietnamese?

Tôi hỏi Eddy những gì thời gian bạn để lại làm việc

More translations for 我问你几点钟下班

你几点钟下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you leave work
几点钟下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you leave work
几点钟上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to work
你几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work
你几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time you get off work
你几点钟的航班  🇨🇳🇬🇧  Hows your flight
几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time is it to leave work
几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work
你们几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work
你几点下班呀  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work
你要几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you want to leave work
你几点下班啊  🇨🇳🇬🇧  What time youre off work
你们在这里,几点钟下班呀  🇨🇳🇬🇧  Youre here, what time do you leave work
那你下班了,五点上班,两点钟下班  🇨🇳🇬🇧  Then youre off work, five oclock, two oclock
下午几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time does you leave work in the afternoon
几点下班呢  🇨🇳🇬🇧  What time is it time for work
你一般几点下班  🇨🇳🇬🇧  You usually get off work
你今晚几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work tonight
你5点钟下班对吗  🇨🇳🇬🇧  You leave work at 5 oclock, right
你们在这里,几点钟下班呀?我们是五点  🇨🇳🇬🇧  Youre here, what time do you leave work? We are five oclock

More translations for Tôi hỏi Eddy những gì thời gian bạn để lại làm việc

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
推出草莓主题饮品  🇨🇳🇬🇧  Launch eddy strawberry-themed drinks
我证实我有按时上下班  🇨🇳🇬🇧  I confirm eddy on time
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other