Chinese to Vietnamese

How to say 你身体好吗 in Vietnamese?

Bạn có sức khỏe tốt không

More translations for 你身体好吗

你身体好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in good health
你身体好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in good health
你身体不好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in good health
你们身体都好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you all right
奶奶,你身体好吗  🇨🇳🇬🇧  Grandma, are you in good health
你们身体都好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you all fit
你现在身体好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in good health now
身体好  🇨🇳🇬🇧  Good health
身体好  🇨🇳🇬🇧  Hes in good health
Jose身体好了吗  🇨🇳🇬🇧  Is Jose in good health
最近身体好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing lately
你的妈妈身体好吗  🇨🇳🇬🇧  Is your mother in good health
你的身体很好  🇨🇳🇬🇧  Youre in good health
你的身体好了  🇨🇳🇬🇧  Are you well
身体不好  🇨🇳🇬🇧  Im not well
姐姐,你身体好些了吗  🇨🇳🇬🇧  Sister, are you getting better
他们身体都好吗  🇨🇳🇬🇧  Are they all in good health
你身体要紧吗  🇨🇳🇬🇧  Do you matter to your body
亲爱的你的身体好了吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, are you in good health
好好锻炼身体  🇨🇳🇬🇧  Take good exercise

More translations for Bạn có sức khỏe tốt không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not