Chinese to Vietnamese

How to say 好的,我知道了。我不破坏你的家庭 in Vietnamese?

Được rồi, tôi hiểu rồi. Tôi không ruining gia đình của bạn

More translations for 好的,我知道了。我不破坏你的家庭

但是我不知道你们的家庭地址  🇨🇳🇬🇧  But I dont know your home address
好的,我知道了  🇨🇳🇬🇧  Ok, I got it
好的。 我知道了  🇨🇳🇬🇧  Good. I know
好的我知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
好的,我知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
我不知道你家  🇨🇳🇬🇧  I didnt know about your house
家教的好坏决定着一个家庭的好坏  🇨🇳🇬🇧  The good or bad of tutoring determines the good or bad of a family
家庭破碎  🇨🇳🇬🇧  Family breakup
好的 那我知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, so I know
好的,我知道  🇨🇳🇬🇧  Okay, I know
我的家庭  🇨🇳🇬🇧  My family
你好,这是我的家庭  🇨🇳🇬🇧  Hello, this is my family
好的,我知道了,我帮你买  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see, Ill buy it for you
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable
好的,我知道了,我去买  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
我不知道,听你的  🇨🇳🇬🇧  I dont know, listen to you
好的,我知道了,我帮你准备好  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see
好的,知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
好的知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill find out
好的 知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it

More translations for Được rồi, tôi hiểu rồi. Tôi không ruining gia đình của bạn

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home