我很好,很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, nice to meet you | ⏯ |
你好我很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im glad to meet you | ⏯ |
你好 ,很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, nice to meet you | ⏯ |
你好 很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, nice to meet you | ⏯ |
你好认识你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to know you | ⏯ |
你好,认识你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, its a pleasure to meet you | ⏯ |
你好,很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, nice to meet you | ⏯ |
你好很高兴认识你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, nice to meet you! | ⏯ |
我很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
认识你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Glad to meet you | ⏯ |
认识你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to meet you | ⏯ |
认识你太高兴了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to know you | ⏯ |
很高兴认识 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet | ⏯ |
您好,很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, its a pleasure to meet you | ⏯ |
你好,很高兴认识您! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, very happy to meet you | ⏯ |
好高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet you | ⏯ |
好高兴认识你 🇭🇰 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
你好,我也很高兴认识你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im glad to meet you, too | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |