Chinese to Vietnamese

How to say 好了,可以了,我也要离开了 in Vietnamese?

Được rồi, tôi đi rồi

More translations for 好了,可以了,我也要离开了

我要离开了  🇨🇳🇬🇧  Im leaving
这样就可以了 可以离开了  🇨🇳🇬🇧  That way, you can leave
现在我可以离开了  🇨🇳🇬🇧  Now I can leave
你要离开我了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you leaving me
我们离开了  🇨🇳🇬🇧  We left
我已经离开了  🇨🇳🇬🇧  Ive left
好吧你可以开始了  🇨🇳🇬🇧  Well, you can start
我女朋友走了,离开我了  🇨🇳🇬🇧  My girlfriends gone, shes gone
我也到家了,开始要吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Im home, too, and Im going to eat
你要离开中国了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you leaving China
你现在就要离开了  🇨🇳🇬🇧  Youre leaving now
好了,有空聊,你要忙了,我也要忙了  🇨🇳🇬🇧  All right, im free to talk, youre going to be busy, Im going to be busy too
后天我就离开了  🇨🇳🇬🇧  I left the day after
开始吃了可以  🇨🇳🇬🇧  Start eating yes
看了以后会不会离开我  🇨🇳🇬🇧  Will you leave me after seeing it
你打算要离开我们了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to leave us
所以我可以想要了  🇨🇳🇬🇧  So I can want it
他已经离开了  🇨🇳🇬🇧  Hes gone
我要开始了  🇨🇳🇬🇧  Im going to start
我要回家了,钱可以给我了  🇨🇳🇬🇧  Im going home, the moneys going to me

More translations for Được rồi, tôi đi rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend