Chinese to Vietnamese

How to say 太贵了,消费不起 in Vietnamese?

Nó quá đắt tiền để đủ khả năng

More translations for 太贵了,消费不起

太贵了,消费不起啊  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive to afford
太贵了,买不起  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive to buy
城市消费太大了  🇨🇳🇬🇧  The city is spending too much
这里消费太高了  🇨🇳🇬🇧  The consumption here is too high
消费了  🇨🇳🇬🇧  Its consumed
这个停车费太贵了  🇨🇳🇬🇧  The parking fee is too expensive
太贵了  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
太贵了  🇭🇰🇬🇧  Its too expensive
太贵了,一般的人买不起  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive for the average person to buy
但贵银行手续费太贵  🇨🇳🇬🇧  But your bank fees are too expensive
消费了4902  🇨🇳🇬🇧  Spending 4902
这件衣服太贵了我买不起  🇨🇳🇬🇧  This dress is too expensive for me to buy
太贵了,太贵了,可不可以便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive, too expensive, can you be cheaper
太贵重了  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
在太贵了  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
噢,太贵了  🇨🇳🇬🇧  Oh, its too expensive
太贵了吧  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
那太贵了  🇨🇳🇬🇧  Thats too expensive
那太贵了,我不要了  🇨🇳🇬🇧  Thats too expensive, I dont want it
因为这里停车费太贵了  🇨🇳🇬🇧  Because parking is too expensive here

More translations for Nó quá đắt tiền để đủ khả năng

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too