Chinese to Vietnamese

How to say 谢谢你陪我喝酒 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn đã uống với tôi

More translations for 谢谢你陪我喝酒

我不喝酒,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I dont drink, thank you
谢谢你陪伴我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for staying with me
谢谢你陪Emma  🇨🇳🇬🇧  Thank you for staying with Emma
谢谢你陪我聊天  🇨🇳🇬🇧  Thank you for talking to me
谢谢你的陪伴  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your company
感谢你陪我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for staying with me
谢谢有你的陪伴  🇨🇳🇬🇧  Thank you for having you with you
谢谢你陪我一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Thank you for having dinner with me
我只想喝酒,请不要打扰我,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I just want to drink, please dont disturb me, thank you
谢谢你这几天的陪伴  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your stay these days
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
去酒店,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Go to the hotel, thank you
感谢有你们陪我  🇨🇳🇬🇧  Thanks for having you with me
我谢谢你  🇨🇳🇬🇧  I thank you
谢谢你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
我们不去包间,我们就喝一下酒,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Well not go to the room, well have a drink, thank you
谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you, I understand, thank you
谢谢谢谢你帮助我,我也帮助你,谢谢哦  🇨🇳🇬🇧  Thank you for helping me, I also help you, thank you
谢谢你一直以来的陪伴  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your company
感谢陪伴我们  🇨🇳🇬🇧  Thanks for being with us

More translations for Cảm ơn bạn đã uống với tôi

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny