Chinese to Vietnamese

How to say 给什么 in Vietnamese?

Cho cái gì

More translations for 给什么

نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么
给你什么  🇨🇳🇬🇧  Whats it for you
给某人写什么什么  🇨🇳🇬🇧  What to write to someone
把什么什么给谁看  🇨🇳🇬🇧  Show what and what
给什么什么,打电话  🇨🇳🇬🇧  Give what, call
孩子要什么就给什么  🇨🇳🇬🇧  Give whatever a child wants
给什么什么,热烈欢迎  🇨🇳🇬🇧  give a warm welcome to what
什么时候给  🇨🇳🇬🇧  When to give
送给我什么  🇨🇳🇬🇧  What do you give me
给什么浇水  🇨🇳🇬🇧  Water what
给什么打电  🇨🇳🇬🇧  What to call
什么时候给我  🇨🇳🇬🇧  When do you give it to me
什么时候给钱  🇨🇳🇬🇧  When to give the money
什么什么,干嘛给我滚出去  🇨🇳🇬🇧  What, why get out of here
什么什么什么  🇨🇳🇬🇧  What what what
从什么什么到什么什么  🇨🇳🇬🇧  From what to what
什么了,什么什么  🇨🇳🇬🇧  Whats it, what
你要什么款发给  🇨🇳🇬🇧  What money do you want to send
什么时候给你钱  🇨🇳🇬🇧  When will I give you the money
你想送什么给我  🇨🇳🇬🇧  What do you want to send me

More translations for Cho cái gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too