我们在一起很快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Were happy together | ⏯ |
一起快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have fun together | ⏯ |
我们一家人在一起很快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Were happy together as a family | ⏯ |
我也希望跟你做快乐的伴侣!一起生活在一起。一起旅游!也是很快乐的! 🇨🇳 | 🇬🇧 I also want to be a happy companion with you! Live together. Travel together! Its also very happy | ⏯ |
跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With you | ⏯ |
你在一样快乐,不在更快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre as happy as you are, not happier | ⏯ |
跟你在一起 我会很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be happy with you | ⏯ |
跟你在一起我也很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy to be with you | ⏯ |
我想跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be with you | ⏯ |
我也想和你做一个快乐的伴侣!一起生活。一起旅行!也很快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 I also want to be a happy partner with you! Live together. Travel together! Im happy | ⏯ |
我真想跟你在一起过圣诞节!祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to spend Christmas with you! Wishing you a Merry Christmas | ⏯ |
很多快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of happiness | ⏯ |
今晚你一定很快乐吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You must be happy tonight | ⏯ |
我喜欢跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I love being with you | ⏯ |
我想我跟你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im with you | ⏯ |
我现在跟你一起啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with you now | ⏯ |
快乐其实很简单,你在我在 🇨🇳 | 🇬🇧 Happiness is really simple, youre in me | ⏯ |
和孩子们在一起我就会很轻松快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be easy and happy with the kids | ⏯ |
你跟我一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with me | ⏯ |
跟我在一起吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |