Chinese to Vietnamese

How to say 带你吃火锅去 in Vietnamese?

Đưa bạn đến nồi lẩu

More translations for 带你吃火锅去

去吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Go eat the hot pot
吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Eat hot pot
想吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to eat hot pot
我想要去吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the hot pot
我想出去吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to go out and eat hot pot
我们去吃火锅了  🇨🇳🇬🇧  We went to the hot pot
你还能吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Can you still eat hot pot
火火锅干锅  🇨🇳🇬🇧  Hot pot dry pot
我想吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I want to eat hot pot
今天吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Eat hot pot today
重庆吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Chongqing eats hot pot
我在吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Im eating hot pot
我要吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat hot pot
要不要去吃个火锅  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go for a hot pot
你是要吃火锅吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to eat hot pot
火锅  🇨🇳🇬🇧  Hot pot
下班之后去吃了火锅  🇨🇳🇬🇧  Go and eat the hot pot after work
和朋友约会去吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Go on a date with a friend to eat hot pot
吃火锅涮的虾  🇨🇳🇬🇧  Shrimp siones for hot pot
我喜欢吃火锅  🇨🇳🇬🇧  I like to eat hot pot

More translations for Đưa bạn đến nồi lẩu

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight