tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
丘菲霞 🇨🇳 | 🇬🇧 Chu Feixia | ⏯ |
楚嘉豪呵呵了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Chu Jiahao | ⏯ |
司徒楚倩 🇨🇳 | 🇬🇧 Stuart Chu | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
楚嘉豪在笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Chu Jiahao was laughing | ⏯ |
账户名:丘美娇 🇨🇳 | 🇬🇧 Account Name: Chu Meijiao | ⏯ |
户名:丘美娇 🇨🇳 | 🇬🇧 Household name: Chu Meijiao | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
楚雄想吃西瓜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chu Xiong wants to eat watermelon | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |