Vietnamese to Chinese
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
我们有煮好的米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We have cooked rice | ⏯ |
我好的很 🇨🇳 | 🇬🇧 Im good | ⏯ |
都是我煮的 🇨🇳 | 🇬🇧 I cooked it all | ⏯ |
我很好,我很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, Im fine | ⏯ |
我会煮汤,和煮粥 🇨🇳 | 🇬🇧 I can cook soup, and cook porridge | ⏯ |
是的 我很好 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, Im fine | ⏯ |
我真的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really good | ⏯ |
我吃的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat very well | ⏯ |
是的,我很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im fine | ⏯ |
他煮的东西吃好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 He cooks something delicious | ⏯ |
煮菜的油 🇨🇳 | 🇬🇧 Oil for cooking | ⏯ |
很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good | ⏯ |
他很喜欢你上次煮的粥 🇨🇳 | 🇬🇧 He liked the porridge you cooked last time | ⏯ |
是的,我过的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im having a good time | ⏯ |
有煮我的咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you make my coffee | ⏯ |
我自己煮 🇨🇳 | 🇬🇧 I cook it myself | ⏯ |
我会煮面 🇨🇳 | 🇬🇧 I can cook noodles | ⏯ |
我的学习很好 🇨🇳 | 🇬🇧 My study is very good | ⏯ |
我的英语很好 🇨🇳 | 🇬🇧 My English is very good | ⏯ |
我控制的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I control it very well | ⏯ |