Chinese to Vietnamese

How to say 这点素质还是有的 in Vietnamese?

Hiện vẫn còn một số chất lượng trong sự tôn trọng này

More translations for 这点素质还是有的

素质  🇨🇳🇬🇧  Quality
素质  🇨🇳🇬🇧  quality
没素质的  🇨🇳🇬🇧  No quality
就你这素质  🇨🇳🇬🇧  As for your qualities
这个没素质的父亲  🇨🇳🇬🇧  This unqualified father
素还是肉的  🇨🇳🇬🇧  Vegetarian or meat
心理素质  🇨🇳🇬🇧  Psychological quality
身体素质  🇨🇳🇬🇧  Physical fitness
素质掉了  🇨🇳🇬🇧  The qualitys gone
素质是要慢慢提高的  🇨🇳🇬🇧  The quality is to be improved slowly
还有他的品质  🇨🇳🇬🇧  And his qualities
强大的心理素质  🇨🇳🇬🇧  Strong psychological quality
心里素质好  🇨🇳🇬🇧  Good quality in the heart
还有更好的质量  🇨🇳🇬🇧  And better quality
这个质量是有保证的  🇨🇳🇬🇧  This quality is guaranteed
提高国民素质  🇨🇳🇬🇧  Improve the quality of the people
提倡素质教育  🇨🇳🇬🇧  Promoting quality education
还有,有的有高质对自己  🇨🇳🇬🇧  Also, some have high quality to themselves
这是材质  🇨🇳🇬🇧  This is the material
这也是素食  🇨🇳🇬🇧  Its also vegetarian

More translations for Hiện vẫn còn một số chất lượng trong sự tôn trọng này

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this