Vietnamese to Chinese

How to say Đợi anh nấu cho tôi ăn in Chinese?

等他给我做饭

More translations for Đợi anh nấu cho tôi ăn

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 等他给我做饭

给我们做饭  🇨🇳🇬🇧  Cook for us
我给你做饭  🇨🇳🇬🇧  I cook for you
他在做饭  🇨🇳🇬🇧  He is cooking
要等他做  🇨🇳🇬🇧  Wait for him to do it
等等他打电话给我吗  🇨🇳🇬🇧  Wait, does he call me
我朋友特别喜欢我做饭给他们吃  🇨🇳🇬🇧  My friend especially likes me to cook for them
你做饭给她吃  🇨🇳🇬🇧  You cook for her
他们准备做饭  🇨🇳🇬🇧  Theyre going to cook
昨天我朋友生日我给他做了一顿饭  🇨🇳🇬🇧  I cooked a meal for my friend on his birthday yesterday
等下在吃饭啊,给你们做肉吃呢  🇨🇳🇬🇧  Wait for dinner, make you meat
我在做饭  🇨🇳🇬🇧  Im cooking
我去做饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to cook
我做饭呢  🇨🇳🇬🇧  Im cooking
他擦车时我正在做饭  🇨🇳🇬🇧  I was cooking when he cleaned the car
今天我跟他一起做饭  🇨🇳🇬🇧  Im cooking with him today
他想让铁锅帮他做饭  🇨🇳🇬🇧  He wants the iron pot to help him cook
他从来不做晚饭  🇨🇳🇬🇧  He never cooks dinner
做饭  🇨🇳🇬🇧  Cook
做饭  🇨🇳🇬🇧  cook
你叫他做,做好了,我们一起过去,找他给他  🇨🇳🇬🇧  You told him to do it, ready, lets go over and find him for him