Chinese to Vietnamese

How to say 睡不着 无聊中… in Vietnamese?

Không thể ngủ, chán..

More translations for 睡不着 无聊中…

无聊,待着呢  🇨🇳🇬🇧  Boring, stay
不无聊吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it boring
一个人睡觉无聊,需要聊天入睡  🇨🇳🇬🇧  A person sleeps bored and needs to chat to sleep
无聊  🇨🇳🇬🇧  Bored
无聊  🇨🇳🇬🇧  boring
睡不着  🇨🇳🇬🇧  I cant sleep
睡不着  🇨🇳🇬🇧  Cannot sleep
一个人呆着真无聊  🇨🇳🇬🇧  Its boring to be alone
我睡不着  🇨🇳🇬🇧  I cant sleep
睡不着的  🇨🇳🇬🇧  I cant sleep
睡不着了  🇨🇳🇬🇧  I cant sleep
无聊不让黑色  🇨🇳🇬🇧  Bored dont let black
是不是很无聊  🇨🇳🇬🇧  Isnt it boring
明天不无聊吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt tomorrow boring
很无聊  🇨🇳🇬🇧  Very boring
好无聊  🇨🇳🇬🇧  So boring
无聊的  🇨🇳🇬🇧  Boring
无聊呗  🇨🇳🇬🇧  Boring
我无聊  🇨🇳🇬🇧  Im bored
无聊(>ω<)  🇨🇳🇬🇧  Boredom

More translations for Không thể ngủ, chán..

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay