Chinese to Vietnamese

How to say 你还在工作吗 in Vietnamese?

Bạn vẫn đang làm việc

More translations for 你还在工作吗

你还在工作  🇨🇳🇬🇧  Youre still working
还是你在工作  🇨🇳🇬🇧  Or are you working
你在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working
你现在还需要工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a job now
我还在工作  🇨🇳🇬🇧  Im still working
你现在在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working now
你没在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Youre not working
你是否还在三亚工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still working in Sanya
我还在工作呢  🇨🇳🇬🇧  Im still working
你现在是在工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you working now
你还没有工作对吗  🇨🇳🇬🇧  You dont have a job yet, do you
现在还是每天工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still work every day now
你在三亚工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work in Sanya
你在上海工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work in Shanghai
你在这里工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work here
你是在忙工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy working
你在中国工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work in China
你在美国工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work in America
你在这边工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work here
你在香港工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work in Hong Kong

More translations for Bạn vẫn đang làm việc

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or