Chinese to Vietnamese

How to say 能不能借个火机用一下 in Vietnamese?

Bạn có thể mượn một nhẹ hơn

More translations for 能不能借个火机用一下

能借我个火机吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me a lighter
借用一下打火机  🇨🇳🇬🇧  Borrow a lighter
能借我一个打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me a lighter
我能借个打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow a lighter
我能借一下你的打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow your lighter
能借我打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me a lighter
借用一下打火机好吗  🇨🇳🇬🇧  Just borrow the lighter, okay
能借用下笔吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow the next pen
借个火机  🇨🇳🇬🇧  Borrow a lighter
试一下能不能用  🇨🇳🇬🇧  Try it if its going to work
能不能借我一个伙计  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me a buddy
可以借用下打火机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow a lighter
你好,请问能借个火吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, could you borrow a fire, please
能不能借一百元坐车  🇨🇳🇬🇧  Can you borrow a hundred dollars to take a ride
哦哦,能不能向你借一点的费用?搭个车  🇨🇳🇬🇧  Oh, can I borrow a little from you? Give me a ride
借打火机  🇨🇳🇬🇧  Borrow a lighter
能不能多借一点费用?我们等一下吃点东西  🇨🇳🇬🇧  Can you borrow a little more? Lets wait for something to eat
我能借用一下你的胶棒吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow your stick
能借我用一支铅笔  🇨🇳🇬🇧  I can lend me a pencil
使用一下打火机  🇨🇳🇬🇧  Use a lighter

More translations for Bạn có thể mượn một nhẹ hơn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me