寄过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming from here | ⏯ |
寄不过去啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant send it there | ⏯ |
2点再过来寄 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and send it back at 2 oclock | ⏯ |
钱没有寄过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The money didnt come | ⏯ |
国外寄过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it from abroad | ⏯ |
我回中国寄过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent it back to China | ⏯ |
是我美国的朋友寄过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 It was from a friend of mine in America | ⏯ |
如果能寄过来是最好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its best if its sent in | ⏯ |
我的朋友刚把钱寄过来 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend just sent the money | ⏯ |
他说昨天寄给我的,今天晚上才寄过来 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he sent it to me yesterday, only tonight | ⏯ |
通过邮寄 🇨🇳 | 🇬🇧 By mail | ⏯ |
你是不是寄了两个箱子过来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you send two boxes | ⏯ |
纯色的样品需要工厂寄过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Solid-color samples need to be sent from the factory | ⏯ |
我不过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not coming | ⏯ |
不过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 But here we come | ⏯ |
你过来不 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not coming here | ⏯ |
麻烦你给我寄过来,行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you please send it from me | ⏯ |
这封信谁寄来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Who sent this letter | ⏯ |
你把地址发过来,我才能寄过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You send the address here before I can send it | ⏯ |
过来过来过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |